Cửa nhựa composite giá bao nhiêu ?

Trang chủ / Tin tức / Cửa nhựa composite giá bao nhiêu ?

Cửa nhựa composite giá bao nhiêu ?

Cửa nhựa composite ngày càng khẳng định vị thế ưu việt nhờ những đặc tính vượt trội như khả năng chống nước tuyệt đối, cách âm, cách nhiệt hiệu quả và mẫu mã đa dạng. Tuy nhiên, việc xác định một “mức giá chung” cho dòng sản phẩm này có thể là một thách thức, bởi giá cửa nhựa composite phụ thuộc vào nhiều yếu tố cấu thành. Hiểu rõ những yếu tố này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư thông minh và hiệu quả nhất.

cửa nhựa composite giá bao nhiêu
giá cửa nhựa composite

1. Cửa nhựa composite giá bao nhiêu hiện nay

Dưới đây là bảng giá cửa composite tham khảo cho một số dòng sản phẩm tiêu biểu:

1.1. Bảng giá cửa nhựa Composite chi tiết theo dòng sản phẩm

Cửa nhựa composite dòng phủ PVC Vân gỗ

LOẠI CỬA KÍCH THƯỚC MODEL ĐƠN GIÁ/BỘ
CỬA NHỰA (PHỦ PVC Vân gỗ ) Theo catalogue (chưa nẹp viền) SYB (PHỦ VÂN) 3.100.000
SYA (SƠN) 3.300.000
LX (Luxyry cao cấp) 3.600.000
Yêu cầu riêng Nẹp phào nổi/bộ 499.000
Chỉ nhôm/chỉ 120.000

Cửa nhựa composite dòng sơn PU:

LOẠI CỬA KÍCH THƯỚC MODEL ĐƠN GIÁ/BỘ
CỬA NHỰA COMPOSITE SƠN PU Theo catalogue. Hạn chế chiều cao 2150mm 800 x 2.050 2.890.000
900 x 2.150 2.990.000

Lưu ý rằng đây là giá tham khảo và có thể biến động tùy thời điểm, nhà cung cấp, và các yếu tố tùy chỉnh.

1.2. Các chi phí phát sinh (nếu có) khi lắp đặt cửa nhựa composite

Ngoài đơn giá cơ bản của bộ cửa, bạn cần lưu ý một số chi phí có thể phát sinh để hoàn thiện việc lắp đặt, ảnh hưởng đến tổng giá cửa nhựa composite cuối cùng:

STT HẠNG MỤC MÔ TẢ Đơn Giá (VNĐ) GHI CHÚ
1 Kính 5 ly Kính mờ + Kính trong 5mm 299.000
Kính mờ + Kính trong 8mm 399.000
Kính mài cạnh (md) 90.000 Công mài cạnh
2 Nẹp vuông hoặc vát cạnh 10x45mm 200.000
3 Khung bao sơn Sơn PU 600.000 VNĐ/bộ
5 Chạy chỉ nhôm hoặc sơn 120.000 Đơn giá/chỉ
6 Chạy phào chỉ nổi Kiểu 1, 2, 3 pano 600.000 Đơn giá/bộ
7 Lá Sách Lá sách Ô gió 450.000 2 ô gió dưới/bộ
Lá sách Ô gió 550.000 1 ô gió dưới/bộ
8 Bông gió, ô fix(5 ly) Cao 40cm 550.000 VNĐ/bộ
Cao 50cm 650.000 VNĐ/bộ
Cao 60cm 850.000 VNĐ/bộ
9 Nhân Công lắp đặt cửa đi 1 cánh mở 350.000
Chung cư, cao ốc văn phòng 450.000
Cửa đôi 2 cánh và cửa lùa 1 cánh 599.000
11 Công bắn Silicon Theo yêu cầu khách hàng Miễn Phí VNĐ/bộ
12 Công bắn Foam Chèn kín theo yêu cầu 100.000 VNĐ/bộ
13 Công lắp đi tỉnh Cộng thêm 150.000 Các tỉnh lân cận HCM
15 Vận chuyển lên cao Công trình chung cư 50.000
16 Gia công khoét khóa (khách hàng cung cấp khóa) Khóa tròn Miễn phí
Khóa tay gạt 70.000
17 Vận chuyển Số lượng giao hàng trên 4 bộ trong nội thành Tp.HCM Miễn phí
Các đơn hàng giao các quận ngoại thành hoặc đi các tỉnh khách được tính theo chuyến tùy vào số lượng và giá tùy thời điểm cụ thể.

2. Cửa nhựa composite giá bao nhiêu ? và Các yếu tố ảnh hưởng đến báo giá cửa nhựa composite

Các yếu tố ảnh hưởng đến báo giá cửa nhựa composite

Đây là yếu tố nền tảng quyết định chất lượng và giá cửa composite.

  • Loại phôi composite:
    • WPC (Wood Plastic Composite): Thành phần chính là bột gỗ, hạt nhựa (PVC, PE, PP…) và các chất phụ gia. Cửa WPC thường có độ cứng chắc cao, khả năng chịu lực tốt.
    • PVC Foam (tấm xốp PVC): Nhẹ hơn, khả năng chống nước tuyệt đối, nhưng độ cứng có thể không bằng WPC nếu không có cấu trúc gia cường tốt.
    • Sự khác biệt về tỷ lệ thành phần, chất lượng bột gỗ và hạt nhựa đầu vào sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành phôi. Ví dụ, phôi sử dụng hạt nhựa nguyên sinh sẽ có giá cao hơn và chất lượng tốt hơn phôi sử dụng nhựa tái chế.
  • Độ dày tấm phôi và mật độ vật liệu (density):
    • Tấm phôi dày hơn, mật độ vật liệu cao hơn sẽ cho ra cánh cửa cứng cáp hơn, khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn và dĩ nhiên, chi phí vật liệu cũng cao hơn. Độ dày cánh tiêu chuẩn thường là 40mm hoặc 45mm.
  • Nguồn gốc phôi:
    • Phôi sản xuất trong nước và phôi nhập khẩu có thể có sự chênh lệch về giá do chi phí vận chuyển, thuế quan và tiêu chuẩn chất lượng. Phôi nhập khẩu từ các nước có công nghệ tiên tiến thường đi kèm với các chứng nhận chất lượng quốc tế, điều này cũng phản ánh vào giá cửa gỗ nhựa composite.

2.2. Kích thước và thiết kế cánh cửa

 Kích thước và thiết kế cánh cửa nhựa composite

Kích thước và độ phức tạp trong thiết kế là những yếu tố quan trọng tiếp theo.

  • Kích thước cửa:
    • Giá cửa nhựa composite thường được tính dựa trên diện tích cánh cửa (m²).
    • Kích thước tiêu chuẩn (ví dụ: 800x2100mm, 900x2200mm) thường có quy trình sản xuất tối ưu hóa, giúp giảm chi phí.
    • Kích thước phi tiêu chuẩn (may đo theo yêu cầu riêng của công trình) sẽ đòi hỏi điều chỉnh trong sản xuất, có thể làm tăng chi phí do hao hụt vật tư và thời gian gia công.
  • Thiết kế phức tạp:
    • Cửa có phào chỉ nổi: Yêu cầu thêm vật liệu và công đoạn gia công, lắp ráp phào chỉ.
    • Cửa chạy rãnh CNC: Các họa tiết, hoa văn được tạo bằng máy CNC đòi hỏi thời gian lập trình, vận hành máy và tay nghề kỹ thuật. Độ phức tạp của họa tiết càng cao, chi phí càng tăng.
    • Cửa có ô kính, lá sách: Chi phí sẽ bao gồm giá kính (thường, cường lực, mờ, hoa văn), vật tư làm khung ô kính/lá sách và công đoạn gia công lắp đặt. Ví dụ, kính cường lực sẽ đắt hơn kính thường.

2.3. Loại khung bao và nẹp cửa

cấu tạo cửa nhựa composite

 Loại khung bao và nẹp cửa

Khung bao và nẹp không chỉ đảm bảo độ vững chắc cho cửa mà còn ảnh hưởng đến thẩm mỹ và tổng giá cửa composite nhựa.

  • Loại khung bao:
    • Khung bao lắp ghép (khung bao tăng giảm): Linh hoạt, có thể điều chỉnh để phù hợp với nhiều độ dày tường khác nhau (ví dụ: tường 100mm, 120mm, 200mm).
    • Khung bao đúc: Thường có độ dày cố định.
    • Vật liệu làm khung: Có thể là composite đồng bộ với cánh, hoặc gỗ ghép phủ film. Khung composite đồng bộ thường có giá cao hơn nhưng đảm bảo tính đồng nhất và độ bền trong môi trường ẩm.
  • Độ dày tường và phương pháp lắp đặt: Khung bao cho tường dày hơn sẽ tốn nhiều vật liệu hơn. Phương pháp lắp đặt (bắt vít trực tiếp, chèn foam) cũng có thể ảnh hưởng nhẹ đến chi phí nhân công.
  • Loại nẹp cửa:
    • Nẹp phẳng: Kiểu dáng đơn giản, hiện đại, chi phí thấp hơn.
    • Nẹp có chân (nẹp L): Che phủ tốt hơn mối nối giữa khung bao và tường, tạo cảm giác liền lạc.
    • Kích thước bản nẹp (ví dụ: nẹp 50mm, 60mm) cũng ảnh hưởng đến lượng vật liệu sử dụng.

2.4. Loại phụ kiện đi kèm (bản lề, khóa, gioăng…)

 Loại phụ kiện đi kèm

Phụ kiện tuy nhỏ nhưng đóng vai trò quan trọng trong vận hành, an toàn và độ bền của cửa, đồng thời cũng chiếm một phần không nhỏ trong báo giá cửa nhựa composite.

  • Bản lề:
    • Chất liệu: Inox 201 (phổ thông), Inox 304 (cao cấp, chống gỉ sét tốt hơn, đặc biệt phù hợp cho cửa nhà vệ sinh, khu vực ẩm ướt). Bản lề Inox 304 có giá cao hơn.
    • Loại bản lề: Bản lề lá (phổ biến), bản lề cối, bản lề 3D (có thể điều chỉnh đa chiều).
    • Thương hiệu: Các thương hiệu uy tín thường có giá cao hơn nhưng đảm bảo chất lượng.
  • Khóa cửa:
    • Loại khóa: Khóa tròn (giá rẻ, thường dùng cho cửa thông phòng ít quan trọng), khóa tay gạt (phổ biến, đa dạng mẫu mã và giá), khóa từ (sử dụng thẻ từ, tiện lợi và an toàn), khóa điện tử (vân tay, mật mã, thẻ từ – hiện đại, an ninh cao).
    • Thương hiệu: Các thương hiệu như Yale, Hafele, Vickini, Huy Hoàng… có các phân khúc giá khác nhau. Khóa điện tử từ các thương hiệu nổi tiếng có thể có giá từ vài triệu đến hàng chục triệu đồng.
  • Gioăng cao su giảm chấn: Giúp cửa đóng mở êm ái, tăng khả năng cách âm, cách nhiệt. Chất lượng gioăng cũng ảnh hưởng đến giá.
  • Các phụ kiện khác: Chốt âm (cho cửa 2 cánh), chặn cửa (hít cửa), mắt thần, tay co thủy lực… đều có nhiều loại và mức giá khác nhau.

2.5. Bề mặt hoàn thiện (phủ film, sơn PU…)

Bề mặt hoàn thiện

Lớp hoàn thiện bề mặt quyết định tính thẩm mỹ và độ bền màu của cửa nhựa composite.

  • Phủ film PVC vân gỗ/vân đá:
    • Đây là phương pháp phổ biến, mang lại vẻ đẹp tự nhiên của gỗ hoặc sự sang trọng của đá.
    • Chất lượng film (độ dày, độ sắc nét của vân, khả năng chống trầy xước, chống UV) ảnh hưởng lớn đến giá. Film nhập khẩu từ Hàn Quốc, Đài Loan thường có chất lượng và giá cao hơn.
Cửa nhựa Composite
cửa nhựa composite
  • Sơn PU (Polyurethane):
    • Cho phép lựa chọn màu sắc đa dạng theo bảng màu RAL hoặc theo yêu cầu riêng.
    • Quy trình sơn PU đòi hỏi nhiều công đoạn (xử lý bề mặt, sơn lót, sơn màu, sơn bóng/mờ), tay nghề thợ cao.
    • Chất lượng sơn (ví dụ sơn Inchem cao cấp) sẽ có giá thành cao hơn, đổi lại độ bền màu, độ bóng và khả năng chống chịu tốt hơn.
  • Yêu cầu kỹ thuật đặc thù: Một số loại hoàn thiện đặc biệt như sơn bóng gương, sơn hiệu ứng có thể yêu cầu kỹ thuật và vật liệu phức tạp hơn, dẫn đến chi phí cao hơn.
giá cửa nhựa composite sơn màu
giá cửa nhựa composite sơn màu

Việc hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp với ngân sách và yêu cầu sử dụng, đồng thời có thể đánh giá chính xác hơn các báo giá cửa nhựa composite từ nhiều nhà cung cấp.

3. Lựa chọn nhà cung cấp uy tín để có báo giá cửa nhựa composite tốt nhất

Lựa chọn nhà cung cấp uy tín để có báo giá cửa nhựa composite tốt nhất

Sau khi đã nắm được các yếu tố cấu thành giá cửa nhựa composite, việc lựa chọn một nhà cung cấp uy tín là bước cuối cùng và vô cùng quan trọng để đảm bảo bạn nhận được sản phẩm chất lượng với mức giá hợp lý cùng dịch vụ hậu mãi chu đáo.

Dưới đây là những tiêu chí chuyên môn giúp bạn đánh giá và chọn lựa đối tác tin cậy:

  • Minh bạch trong báo giá: Nhà cung cấp uy tín sẽ cung cấp một bảng giá cửa nhựa composite chi tiết, rõ ràng từng hạng mục, bao gồm quy cách sản phẩm, vật liệu sử dụng, các chi phí đi kèm (vận chuyển, lắp đặt, phụ kiện…). Tránh các báo giá mập mờ, không rõ ràng.
  • Chất lượng sản phẩm thực tế: Hãy đến trực tiếp showroom (nếu có) để xem mẫu mã, cảm nhận chất liệu, kiểm tra độ hoàn thiện của sản phẩm.
  • Nguồn gốc xuất xứ rõ ràng: Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp thông tin về nguồn gốc phôi nhựa, loại film, sơn sử dụng. Các sản phẩm có chứng nhận chất lượng (CO, CQ) sẽ đáng tin cậy hơn.
  • Chính sách bảo hành và hậu mãi: Một đơn vị chuyên nghiệp sẽ có chính sách bảo hành rõ ràng cho sản phẩm và phụ kiện. Dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng cũng là một yếu tố cần cân nhắc.
  • Kinh nghiệm và uy tín trên thị trường: Tìm hiểu về thời gian hoạt động, các dự án đã thực hiện và đánh giá từ những khách hàng trước đó. Với hơn 10 năm kinh nghiệm,
  • Đội ngũ tư vấn và kỹ thuật chuyên nghiệp: Nhân viên tư vấn cần có kiến thức chuyên sâu về sản phẩm để giúp bạn lựa chọn được cửa composite giá tốt và phù hợp nhất. Đội ngũ kỹ thuật lắp đặt phải có tay nghề cao, đảm bảo thi công đúng tiêu chuẩn.
  • Năng lực sản xuất và cung ứng: Đối với các đơn hàng lớn hoặc yêu cầu tiến độ gấp, năng lực sản xuất của nhà cung cấp là rất quan trọng.
cửa nhựa composite giá bao nhiêu tại quận 7
CỬA NHỰA QUẬN 7

Bằng cách xem xét kỹ lưỡng các yếu tố trên, bạn sẽ có thể đưa ra lựa chọn sáng suốt, đảm bảo quyền lợi và sự hài lòng tối đa khi đầu tư vào hệ thống cửa nhựa composite cho công trình của mình.

THANHPHATDOOR cam kết mang đến những sản phẩm cửa nhựa gỗ composite với chất lượng vượt trội, mẫu mã đa dạng cùng báo giá cửa nhựa composite cạnh tranh và minh bạch nhất. Với đội ngũ tư vấn viên giàu kinh nghiệm và am hiểu sâu sắc về sản phẩm.

Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi  ngay hôm nay để nhận được tư vấn chi tiết, khảo sát tận nơi (nếu cần) và nhận báo cửa nhựa composite bao nhiêu ?  ưu đãi nhất cho công trình của bạn.

Để chúng tôi có thể phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, xin vui lòng liên hệ:

Showroom 1: Số 424A Lê Văn Lương, P. Tân Hưng, Quận 7, TP Hồ Chí Minh
Hotline: 0907835360  – 0972547740
Showroom 2: Số 501 Kha Vạn Cân, P. Linh Đông, Q. Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
Hotline: 0903698657
Email:  thanhphatdoorq7@gmail.com